Thực đơn
Nemanja_Vučićević Thống kê câu lạc bộĐội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
FC Tokyo | 2012 | 13 | 6 | 2 | 0 | 15 | 6 |
2013 | 16 | 3 | 3 | 0 | 19 | 3 | |
Tổng cộng | 29 | 9 | 5 | 0 | 34 | 9 |
Thực đơn
Nemanja_Vučićević Thống kê câu lạc bộLiên quan
Neman Nemanja Matić Nemanja Vidić Nemanja Nikolić Nemanthias regalis Nemanthias bicolor Nemanthias dispar Nemanthias ignitus Nemanthias bartlettorum Nemanthias carberryiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nemanja_Vučićević https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1126... https://www.wikidata.org/wiki/Q958335#P3565